THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số trục và chế độ gia công |
5 trục |
Góc nghiêng trục dao tối đa |
Trục A +/- 30° / Trục B +/- 25° |
Chế độ gia công ướt |
Tích hợp sẵn |
Vận tốc / Công suất tối đa |
60.000 U/min / 1 kW |
Động cơ dẫn động các trục |
Động cơ servo (servomotors) |
Đường kính cán dao |
6mm |
Số vị trí dao cắt hỗ trợ (tự động thay dao) |
20 vị trí |
Cơ chế thay/ gá phôi |
Thay bằng tay/ Hệ thống thay phôi tùy chọn: bộ đồ gá “luôn về 0” chuyên dụng |
Khối lượng |
180 kg |
Kích thước móng máy |
758x790x857 mm |
Thông số nguồn điện cấp (V/Hz/W) |
100 V-240 V / 50/60 Hz / 2200 W |
Thông số nguồn khí nén (bar, l/phút) |
6 - 9 bar / 60 l/phút |
Các loại vật liệu gia công được |
Sáp, PMMA, nhựa (PU, PEEK), composite, sứ lai (hybrid ceramic), sứ thủy tinh, sứ zirconia (ZrO2), sứ alumina (Al2O3), hợp kim CoCr/NEM, hợp kim titanium |
Các loại phôi gia công được |
Tất cả các loại phôi dĩa loại “mở” có đường kính 95/98mm, các loại phôi CAD/CAM nha khoa (gồm cả loại dùng phôi thỏi cho đồ gá phôi 1 vị trí hay 3 vị trí), và phôi hộp/thỏi của LAVA (3M ESPE, Đức), phôi trụ phục hình tiền chề (prefabricated block) của nt-Trading và PreFace® Medentika |